Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weaver




weaver
['wi:və]
danh từ
người dệt vải, thợ dệt
chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird


/'wi:və/

danh từ
người dệt vải, thợ dệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weaver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.