Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
web-footed




web-footed
['web'futid]
Cách viết khác:
web-toed
['web'toud]
tính từ
(động vật học) có chân màng (như) con vịt


/'web,futid/

tính từ
(động vật học) có chân màng (như con vịt)

Related search result for "web-footed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.