 wedge
 wedge
wedge
A wedge is a tapering block (often made of wood) that is used for holding things in place, splitting things or tightening things.|  | [wedʒ] | 
|  | danh từ | 
|  |  | cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra) | 
|  |  | vật hình cái nêm, vật dùng làm nêm | 
|  |  | a wedge of cake | 
|  | một góc bánh ngọt hình chữ V | 
|  |  | (quân sự) mũi nhọn | 
|  |  | to drive a wedge into | 
|  | thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | nêm, chêm, bửa | 
|  |  | to wedge a door open | 
|  | chèn cửa để mở ngỏ | 
|  |  | chèn, lèn, xếp chặt, nhét chặt (vào một khoảng trống) | 
|  |  | to wedge packing material into the spaces round the vase | 
|  | lèn chặt vật liệu đệm vào các chỗ trống chung quanh chiếc lọ | 
|  |  | to wedge away (off) | 
|  |  | bửa ra, tách ra, chẻ ra | 
|  |  | to wedge oneself in | 
|  |  | chen vào, dấn vào | 

  cái chền, cái chêm 

  elliptic w. cái chêm eliptic 

  spherical w. cái chêm cầu 

 /wed 

 / 

   danh từ 

  cái nêm 

  vật hình nêm 

  (quân sự) mũi nhọn 
  to drive a wedge into
 to drive a wedge into  thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
  thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ 
 ngoại động từ
   ngoại động từ 
 nêm, chêm
  nêm, chêm 
 (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
  (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào 
 (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm !to wedge away (off)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm !to wedge away (off) 
 bửa ra, tách ra, chẻ ra !to wedge oneself in
  bửa ra, tách ra, chẻ ra !to wedge oneself in 
 chen vào, dấn vào
  chen vào, dấn vào