Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weeds





weeds
[wi:dz]
danh từ số nhiều
quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất là của một người vợ goá)


/wi:dz/

danh từ số nhiều
quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)

Related search result for "weeds"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.