Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weedy




weedy
['wi:di]
tính từ
đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại
(thông tục) gầy yếu, còm (người)
a weedy young man
một thanh niên gầy yếu


/'wi:di/

tính từ
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
(nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weedy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.