Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weeper




weeper
['wi:pə]
danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)


/'wi:p /

danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

Related search result for "weeper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.