Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weighting




weighting
['weitiη]
danh từ
khoản thanh toán thêm, phụ cấp thêm (trong các trường hợp đặc biệt)



sự cân // có trọng lượng

/'weiti /

danh từ
tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt

Related search result for "weighting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.