Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-conditioned




well-conditioned
['welkən'di∫nd]
tính từ
có tính tình tốt (người)
đang lành (vết thương)


/'welk n'di nd/

tính từ
có tính tình tốt (người)
đang lành (vết thưng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.