Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-graced




well-graced
['wel'greist]
tính từ
có nhiều đức tính dễ thương


/'wel'greist/

tính từ
có nhiều đức tính dễ thưng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.