Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-head




well-head
['wel'hed]
Cách viết khác:
well-spring
['wel'spriη]
danh từ
nguồn suối
(nghĩa bóng) nguồn


/'welhed/ (well-spring) /'welspri /
spring) /'welspri /

danh từ
nguồn suối
(nghĩa bóng) nguồn

Related search result for "well-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.