Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-timed




well-timed
['wel'taimd]
tính từ
đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp


/'wel'taimd/

tính từ
đúng lúc, đúng dịp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "well-timed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.