Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-tried




well-tried
['wel'traid]
tính từ
đã được thử thách (do đó đáng tin cậy)
a well-tried remedy
cách điều trị đã được thử thách


/'wel'traid/

tính từ
được thử thách có kết qu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.