Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wench




wench
[went∫]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) cô gái trưởng thành, người đàn bà trẻ
nội động từ
tán gái
đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)


/went /

danh từ
thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
(từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm

nội động từ
tán gái
đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wench"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.