Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wetting




wetting
['wetiη]
danh từ
tình trạng ướt, tình trạng trở nên ướt, tình trạng bị làm ướt
to get a wetting in the heavy rain
bị ướt trong trận mưa to


/'weti /

danh từ
sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
to get a wetting bị ướt sạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wetting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.