Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whacker




whacker
['wækə]
danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở


/'w k /

danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở

Related search result for "whacker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.