Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whalebone




whalebone
['weilboun]
danh từ
phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..)


/'weilboun/

danh từ
(động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)
vật bằng chất sừng cá voi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.