Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whaling




whaling
['weiliη]
danh từ
sự săn cá voi; nghề săn cá voi


/'weili /

danh từ
sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi

Related search result for "whaling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.