Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whang




whang
[wæη]
danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
ngoại động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)


/w /

danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn

ngoại động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp

nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.