Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheaten




wheaten
['wi:tn]
tính từ
(thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì
wheaten flour
bột mì


/'wi:tn/

tính từ
(thuộc) lúa mì
wheaten flour bột mì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wheaten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wheaten"
    wheaten whiten

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.