Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheedler




wheedler
['wi:dlə]
danh từ
người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt
người nịnh bợ, người tán tỉnh


/'wi:dl /

danh từ
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
người vòi khéo, người tán tỉnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.