Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheel-horse




wheel-horse
['wi:l'hɔ:s]
danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù


/'wi:lh :s/

danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù

Related search result for "wheel-horse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.