Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheeler




wheeler
['wi:lə]
danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(kỹ thuật) thợ đóng xe
(tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể
a three-wheeler
xe ba bánh


/'wi:l /

danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(kỹ thuật) thợ đóng xe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wheeler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.