Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheelwright




wheelwright
['wi:lrait]
danh từ
người làm và sửa chữa các bánh xe (nhất là bằng gỗ) của xe kéo, xe bò...


/'wi:lrait/

danh từ
thợ chữa bánh xe
thợ đóng xe

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.