Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whet




whet
[wet]
danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng (thức ăn) khai vị
ngụm (rượu...)
ngoại động từ
làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là bằng cách mài vào đá)
(nghĩa bóng) kích thích, khuấy động (sự ngon miệng, lòng ham muốn... của mình)
to whet one's appetite
kích thích sự ngon miệng, gợi thèm


/wet/

danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng (thức ăn) khai vị
ngụm (rượu...)

ngoại động từ
mài (cho sắc)
(nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
to whet one's appetite kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

Related search result for "whet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.