Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiffet




whiffet
['wifit]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài


/'wifit/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài

Related search result for "whiffet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.