Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiffle




whiffle
['wifl]
động từ
thổi nhẹ (gió)
vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau


/'wifl/

động từ
thổi nhẹ (gió)
vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau

Related search result for "whiffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.