Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whining




whining
['wainiη]
tính từ
hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải


/'waini /

tính từ
hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi

Related search result for "whining"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.