Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whip-round




whip-round
['wipraund]
danh từ
sự quyên tiền, cuộc quyên tiền
a whip-round for the earthquake victims
cuộc quyên tiền để giúp các nạn nhân của vụ động đất


/'wipraund/

danh từ
sự quyên tiền
to have a whip-round for quyên tiền để (cho)

nội động từ
quyên tiền

Related search result for "whip-round"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.