Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whip-saw




whip-saw
['wipsɔ:]
danh từ
(kỹ thuật) cưa khoét
ngoại động từ
cưa khoét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)


/'wips :/

danh từ
(kỹ thuật) cưa khoét

ngoại động từ
cưa khoét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)

Related search result for "whip-saw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.