Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whipper-in




whipper-in
['wipər'in]
danh từ
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)


/'wip r'in/

danh từ
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.