Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whispering




whispering
['wispəriη]
danh từ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ


/'wisp ri /

danh từ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.