Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whist




whist
[wist]
danh từ
(đánh bài) Uýt (một lối (đánh bài))
thán từ
Cách viết khác:
whisht
[wist]
im!, suỵt!


/wist/

danh từ
(đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)

thán từ (whisht) /wist/
im!, suỵt!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.