Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whitening




whitening
['waitniη]
danh từ
sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
(kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
vôi bột trắng (để quét tường)


/'waitni /

danh từ
sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
(kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
vôi bột trắng (để quét tường)

Related search result for "whitening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.