Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whitewash




whitewash
['waitwɔ∫]
danh từ
nước vôi (quét tường)
(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
ngoại động từ
quét vôi trắng
(nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
to whitewash the reputation of a person
thanh minh để giữ thanh danh cho ai
(dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)


/'waitw /

danh từ
nước vôi (quét tường)
(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan

ngoại động từ
quét vôi trắng
(nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
to whitewash the reputation of a person thanh minh để giữ thanh danh cho ai
(dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whitewash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.