Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whitewasher




whitewasher
['waitwɔ∫ə]
danh từ
người quét vôi trắng
(nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan


/'waitw /

danh từ
người quét vôi trắng
(nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.