Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whittle




whittle
['witl]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
to whittle at
gọt
to whittle away (down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt


/'witl/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao) !to whittle at
gọt !to whittle away (down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whittle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.