Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whorl




whorl
[wə:l]
danh từ
(thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
(động vật học) vòng xoắn
the whorl of a shell
vòng xoắn của vỏ ốc
(nghành dệt) con lăn cọc sợi


/w :l/

danh từ
(thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
(động vật học) vòng xoắn
the whorl of a shell vòng xoắn của vỏ ốc
(nghành dệt) con lăn cọc sợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whorl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.