Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wicker





wicker
['wikə]
danh từ
(thực vật học) liễu gai
đồ đan bằng liễu gai


/'wik /

danh từ
(thực vật học) liễu gai
đồ đan bằng liễu gai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wicker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.