Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
widely




widely
['waidli]
phó từ
nhiều, xa
widely separated
cách xa nhau nhiều
to differ widely in opinions
ý kiến khác nhau nhiều
rộng rãi, khắp nơi
it is widely known that...
khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
thưa, thưa thớt


/'waidli/

phó từ
nhiều, xa
widely separated cách xa nhau nhiều
to differ widely in opinions ý kiến khác nhau nhiều
rộng r i, khắp ni
it is widely known that... khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
thưa, thưa thớt

Related search result for "widely"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.