Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
widening




widening
['waidniη]
danh từ
sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
(nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trương


/'waidni /

danh từ
sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
(nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "widening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.