Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wield




wield
[wi:ld]
ngoại động từ
nắm và sử dụng (vũ khí)
dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen
viết
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power
sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence
có ảnh hưởng, có thế lực


/wi:ld/

ngoại động từ
nắm và sử dụng (vũ khí)
dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen viết
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence có nh hưởng, có thế lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wield"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.