Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wildcat





wildcat
['waildkæt]
danh từ
mèo rừng; linh miêu
tính từ
liều; liều lĩnh
a wildcat scheme
một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
wildcat strike
cuộc đình công bất ngờ và không chính thức của công nhân


/'waildk t/

tính từ
liều, liều lĩnh
a wildcat scheme một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.