Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wildness




wildness
['waildnis]
danh từ
tình trạng hoang dã
tính chất man rợ
tình trạng hoang vu (miền)
sự dữ dội
sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng
tính chất phóng đãng, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống)


/'waildnis/

danh từ
tình trạng hoang d
tính chất man rợ
tình trạng hoang vu (miền)
sự dữ dội
sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng
tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.