Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
willing




willing
['wiliη]
tính từ
bằng lòng, vui lòng; muốn
to be willing to do
muốn làm
sẵn sàng, quyết tâm
to be quite willing to
rất sẵn sàng
willing to help
sẵn sàng giúp đỡ
a willing worker
một công nhân quyết tâm
có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
tự nguyện
a willing help
sự giúp đỡ tự nguyện


/'wili /

tính từ
bằng lòng, vui lòng; muốn
to be willing to do muốn làm
sẵn sàng, quyết tâm
to be quite willing to rất sẵn sàng
willing to help sẵn sàng giúp đỡ
a willing worker một công nhân quyết tâm
có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
tự nguyện
a willing help sự giúp đỡ tự nguyện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "willing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.