Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
willingly




willingly
['wiliηli]
phó từ
sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện


/'wili li/

phó từ
sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện

Related search result for "willingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.