Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wimple




wimple
['wimpl]
danh từ
khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời Trung cổ)
khăn trùm (của nữ tu sĩ)
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng
ngoại động từ
trùm khăn cho (ai)
nội động từ
chảy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn


/'wimpl/

danh từ
khăn trùm
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng

ngoại động từ
trùm khăn cho (ai)

nội động từ
chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn

Related search result for "wimple"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wimple"
    wimble wimple
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.