Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winder




winder
['waində]
danh từ
người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
cây quấn
núm lên dây (của đồng hồ)


/'waind /

danh từ
người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
cây quấn
nút lên dây (đồng hồ)

Related search result for "winder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.