Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
window-dressing




window-dressing
['windou'dresiη]
danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối


/'windou,dresi /

danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
(thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối

Related search result for "window-dressing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.