Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winker




winker
['wiηkə]
danh từ
đèn báo, đèn xi-nhan (đèn báo nhỏ trên xe ô tô, nháy sáng để báo rằng xe sắp đổi hướng)
(thông tục) con mắt
lông mi
miếng che mắt (ngựa)
(số nhiều) kính đeo mắt


/'wi k /

danh từ
(thông tục) con mắt
lông mi
miếng che mắt (ngựa)
(số nhiều) kính đeo mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.