Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winner





winner
['winə]
danh từ
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)
the winner was presented with a trophy
người thắng đã được tặng cúp
(thông tục) vật (ý kiến...) thành công
their latest model is certain to be a winner
mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công


/'win /

danh từ
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.